BÌNH CHỮA CHÁY KHÍ CO2 5KG
| THÂN BÌNH |
| Thân bình hình trụ làm bằng hợp kim Mn dạng bình đúc không mối hàn. Lớp ngoài được sơn tĩnh điện bền đẹp. |
| VAN VÀ ĐỒNG HỒ ÁP KẾ |
| Vật liệu là đồng mạ crom, bộ phụ kiện van, đồng hồ đo áp suất dập theo tiêu chuẩn CE/châu Âu. |
| VÒI PHUN |
| Vòi phun làm nhựa PVC đảm bảo độ bền và sự linh hoạt tuyệt vời trong dải nhiệt độ hoạt động. Vòi phun có gắn loa phun hoàn thiện. |
| HOÁ CHẤT DẬP CHÁY |
| Khí đẩy CO2 độ tinh khiết 99.99% |
| CHẤT KHÍ ĐẨY |
| Khí đẩy CO2 độ tinh khiết 99.99% |
| TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM |
| TCVN 7026:2013 (cho bình chữa cháy hoàn chỉnh). |
| ỨNG DỤNG |
| – Hiệu quả với đám cháy loại B liên quan đến chất lỏng dễ cháy, dầu, sơn, dung môi, chất pha loãng, chất rắn lỏng. – Hiệu quả với đám cháy điện. Lưu ý trước khi cố gắng chữa cháy đám cháy điện, nguồn điện cần được tắt. Lưu ý : Bình Co2 chỉ sử dụng tại các khu vực thường xuyên không có người. |
| THỜI HẠN SỬ DỤNG |
| – Thời hạn sử dụng là 05 năm nếu như việc lưu trữ và bảo quản tuân theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. – Bảo hành hàng hoá trong 02 năm theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. **Tra cứu thông tin mã QR code trên sản phẩm để nhận được dịch vụ bảo hành bảo trì sản phẩm tốt nhất. |
|
|||
| Công suất dập cháy | 55B | ||
| Lượng nạp chất cháy | 5kg ± 2% | ||
| Thân bình | Quy trình công nghệ | Bình đúc | |
| Vật liệu | 37Mn | ||
| Lớp sơn bên ngoài | Sơn tĩnh điện màu đỏ RAL | ||
| Dung tích chứa | 7.5L | ||
| Áp suất làm việc | 150bar | ||
| Tiêu chuẩn thiết kế | ISO 9808-3:2010 | ||
| Vòi phun | Làm bằng nhựa cao su | Dạng loa | |
| Chiều dài vòi phun | 1100 mm | ||
| Hoá chất chữa cháy | CO2 99.99% | ||
| Khí đẩy | CO2 | Độ tinh khiết 99.99% | |
| Thời gian phun hiệu quả (s) | 25 | ||
| Tầm phun hiệu quả (m) | ~ 3m | ||
| Áp suất thử (bar) | 258 | ||
| Nhiệt độ vận hành (oC) | -30 ~ 60 | ||
| Kích thước (mm) | Tổng chiều cao | 640 | |
| Đường kính ngoài | 140 | ||
| Tổng khối lượng (kg) | ~10 | ||
| Thông số đóng gói | Đóng gói tiêu chuẩn | Trong hộp carton năm lớp bền chắc | |
| Kích thước đóng gói (mm) | Dài x Rộng x Cao : 742 x 200 x 155 mm | ||
| Trọng lượng đóng gói (kg) | 16.5 | ||
| Pallet | 56 bình/pallet | ||
| Kích thước pallet (mm) | Loại CP3 (1130 x 1130 mm) | ||






Reviews
There are no reviews yet.