BÌNH CHỮA CHÁY GỐC NƯỚC DẠNG BỌT 9L VF9
THÂN BÌNH |
Thân bình hình trụ làm bằng thép carbon thấp, được sản xuất theo công nghệ dập vuốt sâu. Bên trong bình được tráng phủ bằng nhựa có khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn hóa chất ở áp suất cao. Bên ngoài sơn tĩnh điện màu đỏ. |
VAN VÀ ĐỒNG HỒ ÁP KẾ |
Chất liệu chính là hợp kim đồng, sản xuẩt bằng phương pháp đúc, dập theo tiêu chuẩn châu Âu số hiệu Z-PRC-13-12-5010147392-001 (cho phụ kiện van, đồng hồ đo áp suất). |
VÒI PHUN |
Vòi phun làm bằng chất liệu nhựa PVC đảm bảo độ bền và sự linh hoạt trong dải nhiệt độ hoạt động. Vòi phun có gắn đầu phun bọt chữa cháy hoàn thiện. Các chi tiết được chế tạo đáp ứng tiêu chuẩn chính xác cao theo ISO 2768-1/2. |
HOÁ CHẤT DẬP CHÁY |
Dung dịch bọt chữa cháy pha sẵn đạt tiêu chuẩn TCVN 7278-1:2003. |
CHẤT KHÍ ĐẨY |
Chất đẩy sử dụng khí N2 tinh khiết, được nạp đầy theo áp suất thiết kế của bình chữa cháy, chống oxi hoá và an toàn khi sử dụng. |
TIÊU CHUẨN SẢN PHẨM |
ISO 7165:2009; TCVN 7026:2013 |
ỨNG DỤNG |
Thích hợp cho các đám cháy loại A, loại B, loại C |
THỜI HẠN SỬ DỤNG |
Thời hạn sử dụng là 05 năm nếu như việc lưu trữ và bảo quản tuân theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.Bảo hành hàng hoá trong 02 năm, kiểm tra định kỳ hàng năm.
**Tra cứu thông tin mã QR code trên sản phẩm để nhận được dịch vụ bảo hành bảo trì sản phẩm tốt nhất. |
Công suất dập cháy | 2A 89B | |
Lượng nạp chất cháy (l) | 9 ± 2% | |
Thân bình | Quy trình công nghệ | Dập vuốt sâu |
Lớp sơn bên ngoài | Polyester resin, độ dày tối thiểu 50mcr | |
Độ bền chịu ăn mòn | Tối thiểu 480 giờ theo tiêu chuẩn ISO 9227:1990 | |
Độ bền chịu rung động | 40Hz – Biên độ: 0,25 mm ± 0,03 mm | |
Vòi phun | Làm bằng nhựa cao su | Có kèm đầu phun bọt chữa cháy |
Chiều dài vòi phun | 660 mm | |
Hoá chất chữa cháy | Chất chữa cháy AFFF | |
Khí đẩy | N2 | Độ tinh khiết 99.9999% |
Thời gian phun hiệu quả (s) | 128 | |
Tầm phun hiệu quả (m) | 5 ~7 | |
Áp suất thử nghiệm (bar) | 25 | |
Áp suất vận hành (bar) | 11 ~ 13 | |
Phạm vi nhiệt độ sử dụng (oC) | 5 ~ 60 | |
Kích thước (mm) | Tổng chiều cao | 735 |
Đường kính ngoài | 176 | |
Tổng khối lượng (kg) | ~15 | |
Thông số đóng gói | Quy cách đóng gói | Hộp carton |
Kích thước hộp (mm) | Dài x Rộng x Cao: 739 x 195 x 193 | |
Tổng trọng lượng | 15.5 kg | |
Pallet | 48 bình/pallet | |
Kích thước pallet (mm) | 1100 x 1300 mm (Loại CP4) | |
Container 20ft | 384 bình/ 20ft | |
Container 40ft | 864 bình/40ft |
Reviews
There are no reviews yet.